Việt Kịch - Phần 1
Việt kịch là loại hình nghệ thuật như nào?
Nguồn gốc tên gọi
Việt kịch (越剧) có nguồn gốc từ loại hình “Lạc địa xướng thư” (落地唱书).
Về sau, loại hình này còn được gọi với nhiều tên khác như:
“Nữ tử khoa ban” (女子科班),
“Thiệu Hưng nữ tử văn hí” (绍兴女子文戏),
“Đích đốc ban” (的笃班),
“Thảo đài ban hí” (草台班戏),
“Tiểu ca ban” (小歌班),
“Thiệu Hưng hí kịch” (绍兴戏剧),
“Thiệu Hưng văn hí” (绍兴文戏),
“Mào nhi tiểu ca ban” (髦儿小歌班),
“Thiệu kịch” (绍剧),
“Thượng kịch” (嵊剧),
và “Thiện kịch” (剡剧).
Tên gọi “Việt kịch” được sử dụng lần đầu tiên vào
ngày 17 tháng 9 năm 1925, khi đoàn “Đích đốc ban” biểu diễn tại
khu giải trí Tiểu Thế Giới. Trong quảng cáo đăng trên
báo Thân Báo (申报), lần đầu tiên cái tên “Việt kịch” xuất hiện.
Từ năm 1938 trở đi, phần lớn các đoàn kịch, gánh hát đều lần lượt sử dụng
tên gọi “Việt kịch”. Tuy nhiên, các tờ báo chuyên ngành sân khấu lúc đó vẫn
chưa thống nhất, phóng viên và người gửi bài thường dùng các tên gọi khác
nhau.
Từ đó, các tờ báo lần lượt đổi mục quảng cáo “Nữ tử văn hí” thành “Việt
kịch”, và sau khi nước Trung Hoa mới thành lập, tên gọi “Việt kịch”
được thống nhất chính thức.
Lịch sử phát triển
Giai đoạn ươm mầm – Lạc địa xướng thư
Năm 1852 (niên hiệu Hàm Phong thứ hai triều Thanh), nông dân Kim Kỳ Bính ở thôn Mã Đường, Tây Hương, huyện Thặng (nay là thành phố Thặng Châu, tỉnh Chiết Giang) sáng tạo ra hình thức "Lạc địa xướng thư" – một loại hình nói hát phổ biến tại vùng này. Ban đầu, hình thức này dần tiến hóa thành diễn xướng sân khấu ở nông thôn, người biểu diễn chủ yếu là những nông dân nam giới, nửa làm nông nửa theo nghệ thuật, nên gọi là "Nam ban" (ban diễn nam giới).
Tiểu Ca Ban (Nhóm ca nhỏ)
Ngày 27 tháng 3 năm 1906, trước miếu hương hỏa ở thôn Đông Vương, huyện
Thặng, các nghệ nhân Lạc địa xướng thư như Viên Phúc Sinh, Lý Mậu Chính, Cao
Bỉnh Hỏa, Lý Thế Tuyền mượn bốn thùng lúa lót nền, đặt ván cửa lên làm sân
khấu, diễn các vở tiểu kịch "Mười món đồ", "Nghê Phượng quạt trà" và đại
kịch "Song Kim Hoa" (nửa sau). Đây là lần đầu tiên Nghệ thuật Việt kịch (sau
gọi là "Tiểu Ca Ban") bước lên sân khấu thử nghiệm, và ngày này được xem là
ngày sinh nhật của Việt kịch.
Ngày 13 tháng 5 năm 1917, Tiểu Ca Ban lần đầu tiên tiến vào Thượng Hải, biểu
diễn tại "Tân Hóa Viên" ở Thập Lục Phố. Vì nghệ thuật còn thô sơ, số khán
giả rất ít. Sau đó có thêm ba nhóm khác đến Thượng Hải nhưng cũng thất bại.
Sau khi học hỏi kỹ thuật biểu diễn của "Thiệu Hưng đại ban" và Kinh kịch,
trình độ nghệ thuật được nâng cao, đến năm 1919, Tiểu Ca Ban mới dần dần
đứng vững ở Thượng Hải.
Từ năm 1920, Tiểu Ca Ban tập hợp các diễn viên nổi tiếng, biên dựng nhiều vở
mới như "Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài", "Bích Ngọc Trâm", "Mạnh Lệ Quân"
v.v., rất phù hợp với làn sóng đòi quyền phụ nữ và bình đẳng giới sau phong
trào Ngũ Tứ, nên được công chúng yêu thích. Sau đó, ông chủ sân khấu Thăng
Bình Ca Vũ Đài là Chu Lân Chỉ đã mời ba nhạc công từ tổ chức nhạc dân gian
"Hí Khách Ban" ở Thặng Huyện đến Thượng Hải, thành lập ban nhạc đệm chuyên
nghiệp đầu tiên trong lịch sử Việt kịch.
Họ định âm theo phong cách "Chính cung điều" của Thiệu Hưng đại ban, gọi tắt
là "Chính điều", từ đó hình thành phong cách nhạc chính dây tơ (tơ dây chính
điều) của Việt kịch, đồng thời tiếp thu cách dùng "bảng thức" (nhịp điệu)
của Thiệu Hưng đại ban, xây dựng khung nhạc bảng khúc thể cho Việt kịch.
Kịch văn Thiệu Hưng
Vươn ra thế giới
Trong khi ảnh hưởng đã lan rộng khắp Trung Quốc, Nghệ thuật Kinh kịch (越剧, Yueju) còn vượt ra ngoài biên giới quốc gia, giành được danh tiếng trên
trường quốc tế, và được gọi ở nước ngoài là "Nhạc kịch Trung Quốc".
Năm 1953, bộ phim kinh kịch màu lớn đầu tiên của nước Trung Quốc mới -
"Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài" - được quay và do Thủ tướng Chu Ân Lai
chỉ thị chiếu tại Phòng Báo chí của Đoàn đại biểu Trung Quốc trong Hội nghị
Geneva, góp phần đảo ngược luận điệu phổ biến ở phương Tây lúc bấy giờ rằng
"Cộng sản không cần văn hóa".
Cũng trong mùa xuân năm 1953, Từ Ngọc Lan và
Vương Văn Quyên tham gia Đội Văn công của Bộ Chính trị trong Đoàn đại
biểu đàm phán đình chiến của Quân đội Nhân dân Trung Quốc, biểu diễn phục vụ
binh sĩ Trung - Triều và tham gia công tác trao đổi tù binh, được trao
Huân chương Quốc kỳ hạng ba của Đảng Lao động Triều Tiên và
Huân chương công trạng hạng hai của Bộ chỉ huy quân tình nguyện.
Ngày 19/6/1955, Đoàn Kinh kịch Trung Quốc do Nhà hát Kinh kịch Thượng
Hải tổ chức đã đến thăm và biểu diễn tại Cộng hòa Dân chủ Đức. Từ ngày 2/7
cùng năm, đoàn biểu diễn ở Berlin, Dresden và các nơi khác. Thủ tướng Otto
Grotewohl đã xem vở "Tây Sương Ký" và lên sân khấu gặp gỡ các nghệ
sĩ. Ngày 24/7, đoàn biểu diễn cho quân đội Liên Xô đóng tại Đức. Ngày 30/7,
đoàn rời Berlin sang Liên Xô, biểu diễn tại Minsk và Moskva.
Ngày 15/8, các lãnh đạo Liên Xô như Voroshilov, Kaganovich, Malenkov,
Mikoyan, Pervukhin đã cùng nhau xem vở "Lương Chúc" và gặp gỡ các
nghệ sĩ sau buổi diễn. Voroshilov còn đích thân tặng hoa cho từng thành
viên.
Ngày 9/9, sau buổi diễn "Tây Sương Ký" tại Moskva, một cảnh trong vở
đã được quay thành phim. Ngày 10/9, đoàn rời Novosibirsk trở về nước.
Chuyến lưu diễn tại Đông Đức và Liên Xô đã giúp người châu Âu mở rộng tầm
nhìn về sự phong phú của nghệ thuật sân khấu Trung Quốc. Giới văn nghệ ở hai
nước này ca ngợi "Tây Sương Ký" và
"Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài" là những
"bản thơ trữ tình tuyệt vời, tràn đầy tính nhân dân".
Nhà phê bình kịch nghệ Hubov đã viết bài "Bài ca tình yêu" trên tờ
Pravda, ca ngợi Kinh kịch Trung Quốc "bỏ đi nhiều yếu tố lỗi thời và
bảo thủ, giữ lại những truyền thống tươi đẹp, lâu đời, thấm đẫm tinh thần
dân chủ thực sự, và phát triển chúng theo một ý nghĩa mới".
Nhà phê bình Kabalevsky cũng viết bài
"Vẻ xuân của nền văn hóa cổ đại", khen ngợi Kinh kịch biết kết hợp
truyền thống lâu đời với chủ nghĩa hiện thực hiện đại.
Hãng thông tấn TASS đưa tin khán giả gọi
"Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài" là
"Romeo và Juliet của Trung Quốc".
Một nhà văn Đức đăng bài trên Tờ Báo Chiều, viết:
"Dù không hiểu ngôn ngữ, con người vẫn cảm nhận được tất cả. Trong khoảnh
khắc không thể chia tách ấy, người ta có thể cảm thấy niềm vui sướng tột
cùng và nỗi đau buồn vô hạn. Thật là một kiệt tác nghệ thuật... Tôi đã
chứng kiến một nghệ thuật hoàn mỹ, đơn giản và chân thực như tấm gương của
tâm hồn con người."
Từ 17/2 đến 3/4/1959, theo Hiệp định hợp tác văn hóa Trung-Việt, Đoàn Kinh
kịch Trung Quốc do Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải tổ chức đã đến Cộng hòa Dân
chủ Việt Nam biểu diễn 28 suất tại 9 tỉnh thành như Hà Nội, Hải Phòng, thu
hút hơn 200.000 lượt khán giả.
Năm 1959 và 1961, Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải lần lượt đến thăm Cộng hòa
Dân chủ Việt Nam và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên biểu diễn.
Từ đầu những năm 1960, các đoàn như Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải, Đoàn Kinh
kịch Lư Loan, Đoàn Kinh kịch Tĩnh An nhiều lần đến Hồng Kông, Ma Cao biểu
diễn và được đón tiếp nồng nhiệt. Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải cũng từng lưu
diễn giao lưu văn hóa tại Singapore, Thái Lan, Hồng Kông, Đài Loan.
Từ ngày 23/12/1960 đến 26/1/1961, Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải lần đầu tiên
dưới danh nghĩa "Đoàn Kinh kịch Thượng Hải" đến biểu diễn tại Hồng Kông.
Ngày 14/7/1961, do Ban Chấp hành Tỉnh ủy Chiết Giang chủ trì, Nhà hát Kinh
kịch Thượng Hải trình diễn "Hồng Lâu Mộng" tại Khách sạn Hàng Châu để
đón tiếp Đoàn đại biểu chính phủ Triều Tiên do Kim Nhật Thành dẫn đầu, có
Thủ tướng Chu Ân Lai cùng dự và sau đó gặp mặt các nghệ sĩ.
Ngày 17/8, theo tổ chức của Ban Ngoại vụ Thành ủy Thượng Hải, vở
"Đả Kim Chi" do Từ Ngọc Lan thủ diễn đã được biểu diễn để chiêu đãi
Tổng thống Ghana, Kwame Nkrumah.
Từ 8/9 đến 18/10/1961, theo lời mời của Kim Nhật Thành, Đoàn Hai của Nhà hát
Kinh kịch Thượng Hải (với tên "Đoàn Kinh kịch Thượng Hải Trung Quốc") sang
Triều Tiên biểu diễn. Các lãnh đạo Triều Tiên như Kim Nhật Thành, Choe
Yong-gon và Đoàn đại biểu Trung ương Trung Quốc do Đặng Tiểu Bình dẫn đầu
cùng dự khán.
Cuối tháng 10, khi đoàn trở về nước, Thủ tướng Chu Ân Lai tiếp toàn đoàn tại
Đại lễ đường Nhân dân.
Cuối năm 1962 đến đầu 1963, Thứ trưởng Bộ Văn hóa Từ Bình Vũ dẫn theo Từ
Ngọc Lan và Vương Văn Quyên sang Triều Tiên hỗ trợ dàn dựng vở
"Hồng Lâu Mộng" phiên bản Triều Tiên. Kim Nhật Thành tiếp và chụp ảnh
chung.
Ngày 7/10/1964, tại Rạp chiếu phim Hữu nghị, Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải
biểu diễn "Đả Kim Chi" (do Lữ Thụy Anh, Trần Thiếu Xuân thủ vai) và
"Mẫu Tử Hội" (do Từ Ngọc Lan, Chu Bảo Khuê thủ diễn) để chiêu đãi
Đoàn đại biểu chính phủ Việt Nam do Phạm Văn Đồng dẫn đầu.
Cuối năm 1983, các diễn viên trẻ của Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải sang Nhật
Bản biểu diễn "Hồng Lâu Mộng".
Năm 1986, đoàn tham gia Liên hoan Nghệ thuật Mùa thu Paris.
Tháng 5/1989, một nhóm nghệ sĩ của Nhà hát Kinh kịch Thượng Hải lưu diễn tại
Mỹ, được cộng đồng quốc tế và kiều bào nhiệt liệt hoan nghênh.
Năm 1990, Lữ Thụy Anh cùng Phạm Thụy Quyên, Trương Quế Phượng mang các tiết
mục như "Đả Kim Chi" sang Đức, Pháp, Hà Lan, Bỉ, Luxembourg biểu
diễn.
Năm 1994, Lữ Thụy Anh nhận Giải Nghệ sĩ châu Á xuất sắc nhất do Hiệp
hội Nghệ thuật Hoa Kiều tại New York trao tặng.
Ngày 17/8/2001, Đoàn Tiểu Bách Hoa Thiệu Hưng tham dự "Liên hoan kịch
dân gian châu Á" tại Thái Lan, biểu diễn
"Lương Sơn Bá và Chúc Anh Đài" tại Trung tâm Văn hóa Thái Lan, được
khán giả và bạn bè quốc tế khen ngợi. Khán giả nhiệt liệt vỗ tay, nhiều
người sau khi xem suất đầu tiên đã chen nhau mua vé suất thứ hai.
Tham tán văn hóa Đại sứ quán Trung Quốc tại Thái Lan, ông Tần Dụ Sâm, vui
mừng nhận xét:
"Biểu diễn của Tiểu Bách Hoa rất tuyệt vời và cảm động, thể hiện trọn vẹn
tinh hoa văn hóa Trung Hoa và vẻ đẹp của Nghệ thuật Kinh kịch, góp phần
thúc đẩy giao lưu văn hóa Trung - Thái."
Tháng 3/2002, Đoàn Tiểu Bách Hoa Thiệu Hưng biểu diễn tại Singapore với các
vở như "Bổ Sơn Cứu Mẫu", "Ly Miêu Hoán Thái Tử",
"Lục Văn Long", nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.
Ngoài ra, Đoàn Kinh kịch Chiết Giang cũng biểu diễn ở Anh, Pháp,
Malaysia, Singapore, Thái Lan, Nhật Bản..., giành được tiếng vang lớn trong
và ngoài nước.
Khi lưu diễn tại Phần Lan, với vở "Tình nhân bướm" (chính là "Lương
Chúc"), đã khiến khán giả châu Âu say mê đến nỗi Đệ nhất Phu nhân Phần Lan
xúc động rơi nước mắt.
Đoàn Tiểu Bách Hoa Chiết Giang còn thực hiện các buổi diễn thương mại
tại Mỹ, từ Los Angeles, San Francisco đến New York, gây nên cơn sốt
"Làn gió nhỏ Bách Hoa".
Các phương tiện truyền thông lớn đều đưa tin, tờ
International Daily News viết:
"Dù trước đó đoàn chưa biết khán giả Mỹ sẽ phản ứng thế nào, nhưng những
tràng pháo tay nồng nhiệt kéo dài đến tận cuối buổi diễn đã chứng minh
rằng không chỉ khán giả người Hoa mà cả khán giả Mỹ cũng đã hiểu và bị
cuốn hút bởi diễn xuất tuyệt vời cùng câu chuyện xúc động."
Nhận xét
Đăng nhận xét